Menu
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá
Bảng xếp hạng hang 2 ukraina
Kết quả
Nhận định
Livescore
Tỷ lệ
Xếp hạng
 
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
H/s
Điểm
1
Karpaty Lviv
31
24
5
2
34
51
2
Ahrobiznes Volochysk
40
16
14
10
4
49
3
Inhulets Petrove
37
20
8
9
34
47
4
Livyi Bereh Kyiv
29
18
6
5
41
43
5
Dinaz Vyshgorod
42
10
14
18
-14
40
6
Nyva Buzova
33
9
16
8
-3
36
7
Metalist Kharkiv
35
7
16
12
-6
34
8
Podillya Khmelnytskyi
28
10
12
6
12
33
9
Prykarpattya Ivano Frankivsk
28
11
10
7
7
32
10
Bukovyna Chernivtsi
28
11
5
12
7
28
11
Viktoriya Mykolaivka
33
9
12
12
-8
26
12
Nyva Ternopil
28
9
7
12
-5
25
13
Sc Poltava
27
9
7
11
2
24
14
Epitsentr Dunayivtsi
27
10
11
6
5
22
15
Khust City
26
8
3
15
-20
22
16
Hirnyk Sport
28
6
6
16
-20
18
17
Yarud Mariupol
30
8
12
10
0
16
18
Kremin Kremenchuk
26
6
6
14
-24
16
19
Chernihiv
27
7
4
16
-27
13
20
Metalurh Zaporizhya
25
6
6
13
-19
8
Bảng xếp hạng cùng quốc gia
BXH Siêu cúp Ukraina
BXH Ukraina
BXH U21 Ukraina
BXH Cúp Quốc Gia Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina
Mùa giải:
2003-2004
2004-2005
2005-2006
2006-2007
2007-2008
2008-2009
2009-2010
2010-2011
2011-2012
2012-2013
2013-2014
2014-2015
2015-2016
2016-2017
2017-2018
2018-2019
2019-2020
2019-2021
2020-2021
2021-2022
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Kết quả bóng đá
Dự đoán nhận định
Livescore
Tỷ lệ bóng đá
Lịch thi đấu bóng đá
Bảng xếp hạng bóng đá